Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yún bìn
ㄩㄣˊ ㄅㄧㄣˋ
1
/1
雲鬢
yún bìn
ㄩㄣˊ ㄅㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a woman's beautiful, thick hair
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồ tát man kỳ 2 - 菩薩蠻其二
(
Lý Thanh Chiếu
)
•
Chinh oán - 征怨
(
Giang Yêm
)
•
Đại chinh phụ oán - 代征婦怨
(
Thi Kiên Ngô
)
•
Giảm tự mộc lan hoa - 減字木蘭花
(
Lý Thanh Chiếu
)
•
Khách trung thu dạ - 客中秋夜
(
Trần Danh Án
)
•
Mộc Lan từ - 木蘭詞
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Sổ bồi Lý Tử Châu phiếm giang, hữu nữ nhạc tại chư phảng, hí vi diễm khúc nhị thủ tặng Lý kỳ 2 - 數陪李梓州泛江,有女樂在諸舫,戲為豔曲二首贈李其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Tiêu xử sĩ du kiềm nam - 送蕭處士遊黔南
(
Bạch Cư Dị
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Bạch Cư Dị
)
•
Vô đề (Tương kiến thì nan biệt diệc nan) - 無題(相見時難別亦難)
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0