Có 1 kết quả:

líng hé ㄌㄧㄥˊ ㄏㄜˊ

1/1

líng hé ㄌㄧㄥˊ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

zero-sum (game, in economics etc)