Có 1 kết quả:
líng dǎ suì qiāo ㄌㄧㄥˊ ㄉㄚˇ ㄙㄨㄟˋ ㄑㄧㄠ
líng dǎ suì qiāo ㄌㄧㄥˊ ㄉㄚˇ ㄙㄨㄟˋ ㄑㄧㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to do things in bits and pieces (idiom); piecemeal work
líng dǎ suì qiāo ㄌㄧㄥˊ ㄉㄚˇ ㄙㄨㄟˋ ㄑㄧㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh