Có 1 kết quả:
líng qiāo suì dǎ ㄌㄧㄥˊ ㄑㄧㄠ ㄙㄨㄟˋ ㄉㄚˇ
líng qiāo suì dǎ ㄌㄧㄥˊ ㄑㄧㄠ ㄙㄨㄟˋ ㄉㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to do things in bits and pieces (idiom); piecemeal work
Bình luận 0
líng qiāo suì dǎ ㄌㄧㄥˊ ㄑㄧㄠ ㄙㄨㄟˋ ㄉㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0