Có 1 kết quả:
líng zú ㄌㄧㄥˊ ㄗㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. zero group
(2) another word for the inert or noble gases 惰性氣體|惰性气体
(2) another word for the inert or noble gases 惰性氣體|惰性气体
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0