Có 1 kết quả:

líng xīng ㄌㄧㄥˊ ㄒㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) fragmentary
(2) random
(3) bits and pieces
(4) sporadic

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0