Có 1 kết quả:
líng diǎn dìng lǐ ㄌㄧㄥˊ ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧㄥˋ ㄌㄧˇ
líng diǎn dìng lǐ ㄌㄧㄥˊ ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧㄥˋ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Hilbert's zeros theorem (math.)
(2) Nullstellensatz
(2) Nullstellensatz
Bình luận 0
líng diǎn dìng lǐ ㄌㄧㄥˊ ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧㄥˋ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0