Có 1 kết quả:

líng qǐ diǎn ㄌㄧㄥˊ ㄑㄧˇ ㄉㄧㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) from zero
(2) from scratch
(3) beginners' (course)
(4) for beginners

Bình luận 0