Có 1 kết quả:
líng qǐ diǎn ㄌㄧㄥˊ ㄑㄧˇ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) from zero
(2) from scratch
(3) beginners' (course)
(4) for beginners
(2) from scratch
(3) beginners' (course)
(4) for beginners
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0