Có 1 kết quả:

líng qián ㄌㄧㄥˊ ㄑㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) change (of money)
(2) small change
(3) pocket money

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0