Có 1 kết quả:
líng líng xīng xīng ㄌㄧㄥˊ ㄌㄧㄥˊ ㄒㄧㄥ ㄒㄧㄥ
líng líng xīng xīng ㄌㄧㄥˊ ㄌㄧㄥˊ ㄒㄧㄥ ㄒㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) odd
(2) piecemeal
(3) fragmentary
(2) piecemeal
(3) fragmentary
Bình luận 0
líng líng xīng xīng ㄌㄧㄥˊ ㄌㄧㄥˊ ㄒㄧㄥ ㄒㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0