Có 1 kết quả:

líng diǎn dìng lǐ ㄌㄧㄥˊ ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧㄥˋ ㄌㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Hilbert's zeros theorem (math.)
(2) Nullstellensatz

Bình luận 0