Có 1 kết quả:

léi shè ㄌㄟˊ ㄕㄜˋ

1/1

léi shè ㄌㄟˊ ㄕㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) laser (loanword used in Taiwan)
(2) also written 鐳射|镭射

Bình luận 0