Có 1 kết quả:
léi dǎ bù dòng ㄌㄟˊ ㄉㄚˇ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ
léi dǎ bù dòng ㄌㄟˊ ㄉㄚˇ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not shaken by thunder (idiom); the arrangements are unalterable
(2) to adhere rigidly to regulations
(3) will go ahead whatever happens (of an arrangement or plan)
(2) to adhere rigidly to regulations
(3) will go ahead whatever happens (of an arrangement or plan)
Bình luận 0