Có 1 kết quả:
léi niǎo ㄌㄟˊ ㄋㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) capercaillie (Lagopus, several species)
(2) thunderbird (in native American mythology)
(2) thunderbird (in native American mythology)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0