Có 1 kết quả:

diàn ㄉㄧㄢˋ
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ
Tổng nét: 13
Bộ: yǔ 雨 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一一フ
Thương Hiệt: MBWU (一月田山)
Unicode: U+96FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điện
Âm Nôm: điện
Âm Nhật (onyomi): デン (den)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: din6

Tự hình 5

Dị thể 7

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

diàn ㄉㄧㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. điện
2. chớp

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chớp. ◇Vạn Hạnh 萬行: “Thân như điện ảnh hữu hoàn vô, Vạn mộc xuân vinh thu hựu khô. Nhậm vận thịnh suy vô bố úy, Thịnh suy như lộ thảo đầu phô” 身如電影有還無, 萬木春榮秋又枯, 任運盛衰無怖畏, 盛衰如露草頭鋪 Thân như bóng chớp có rồi không, Cây cỏ xuân tươi, thu lại khô héo, Mặc cuộc thịnh suy không sợ hãi, Thịnh suy như sương đọng trên ngọn cỏ.
2. (Danh) Điện. § Ghi chú: Là cái sức cảm ứng muôn vật đều có. Cái sức cảm ứng đó sẵn có hai tính đối đãi nhau, khác tính thì hút lấy nhau, cùng tính thì đẩy ngược nhau. Chớp và sét là những thứ “điện” thiên nhiên. ◎Như: “âm điện” 陰電 điện âm, “dương điện” 陽電 điện dương (hay gọi là “chính điện” 正電 và “phụ điện” 負電).
3. (Danh) Tiếng gọi tắt của: “điện báo” 電報, “điện thoại” 電話 hoặc “điện đài” 電臺. ◎Như: “cấp điện” 急電 điện khẩn cấp, “hạ điện” 賀電 điện chúc mừng.
4. (Động) Bị điện giật. ◎Như: “ngã bị giá đài tẩy y cơ điện liễu nhất hạ” 我被這臺洗衣機電了一下 tôi bị cái máy giặt điện giật cho một cái.
5. (Động) Gọi điện thoại hoặc gửi điện báo. ◎Như: “giá kiện sự tất tu điện thỉnh thượng cấp tài thị” 這件事必須電請上級裁示 việc đó cần phải điện hỏi cấp trên quyết định.
6. (Động) Soi xét. ◎Như: “trình điện” 呈電 trình lên để xét.
7. (Tính) Chạy bằng điện, dùng điện. ◎Như: “điện thê” 電梯 thang máy, “điện đăng” 電燈 đèn điện, “điện băng tương” 電冰箱 tủ lạnh.
8. (Tính) Nhanh chóng (như điện, như chớp). ◎Như: “phong trì điện xế” 風馳電掣 nhanh như gió thổi chớp lóe.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Điện: 這鐵絲網有電 Dây thép gai này có điện;
② Bị điện giật: 觸電 Điện giật;
③ Điện tín, điện báo, bức điện (nói tắt): 賀電 Điện mừng; 急電 Điện khẩn;
④ Đánh điện, gởi điện: 電复 Đánh điện trả lời; 電賀 Gởi điện mừng;
⑤ (văn) Soi tỏ: 呈電 Trình để xem xét;
⑥ (văn) Nhanh như chớp: 風馳電掣 Nhanh như gió thổi chớp giật.

Từ điển Trung-Anh

(1) electric
(2) electricity
(3) electrical

Từ ghép 530

bāo diàn huà zhōu 煲電話粥bǐ diàn 筆電bǐ jì běn diàn nǎo 筆記本電腦bǐ jì xíng diàn nǎo 筆記型電腦bì lù diàn shì 閉路電視biàn diàn 變電biàn diàn zhàn 變電站bǔ diàn 補電bù chā diàn 不插電bù dài diàn 不帶電cǎi diàn 彩電cǎi diàn shì 彩電視chái diàn jī chē 柴電機車cháng tú diàn huà 長途電話chāo dǎo diàn 超導電chāo dǎo diàn tǐ 超導電體chāo dǎo diàn xìng 超導電性cháo xī diàn zhàn 潮汐電站chè diàn 掣電chéng kòng diàn huà 程控電話chōng diàn 充電chōng diàn bǎo 充電寶chōng diàn qì 充電器chù diàn 觸電chuán hū diàn huà 傳呼電話chuán zhēn diàn bào 傳真電報dǎ diàn huà 打電話dài diàn 帶電dài diàn lì zǐ 帶電粒子dān xiàng diàn liú 單向電流dǎo diàn 導電dǎo diàn xìng 導電性dì rè diàn zhàn 地熱電站dì rè fā diàn chǎng 地熱發電廠diàn bàng 電棒diàn bào 電報diàn bào jī 電報機diàn bào jú 電報局diàn bào tōng zhī 電報通知diàn bèi sī 電貝斯diàn biǎo 電表diàn bīng guì 電冰櫃diàn bīng xiāng 電冰箱diàn bō 電波diàn chǎn 電鏟diàn chàn qín 電顫琴diàn chǎng 電場diàn chǎng 電廠diàn chàng 電唱diàn chàng jī 電唱機diàn chàng pán 電唱盤diàn chē 電車diàn chí 電池diàn chuán 電傳diàn chuī fēng 電吹風diàn chuí 電錘diàn cí 電磁diàn cí bō 電磁波diàn cí chǎng 電磁場diàn cí gān rǎo 電磁干擾diàn cí gǎn yìng 電磁感應diàn cí jiān róng xìng 電磁兼容性diàn cí lǐ lùn 電磁理論diàn cí lì 電磁力diàn cí mài chōng 電磁脈衝diàn cí tiě 電磁鐵diàn cí xiāng hù zuò yòng 電磁相互作用diàn cí xué 電磁學diàn cí zào shēng 電磁噪聲diàn cí zhèn dàng 電磁振蕩diàn dǎ 電打diàn dǎ zì jī 電打字機diàn dǎo 電導diàn dǎo lǜ 電導率diàn dǎo tǐ 電導體diàn dēng 電燈diàn dēng pào 電燈泡diàn dòng 電動diàn dòng hú lu 電動葫蘆diàn dòng jī 電動機diàn dòng shì 電動勢diàn dòng wán jù 電動玩具diàn dòng zhuàn pán 電動轉盤diàn dù 電鍍diàn fàn bāo 電飯煲diàn fàn guō 電飯鍋diàn fēng shàn 電風扇diàn fú tī 電扶梯diàn fù xìng 電負性diàn gān 電杆diàn gǎn 電感diàn gǎn 電桿diàn gōng 電工diàn gōng lǜ 電功率diàn guàn zhàn 電灌站diàn guāng 電光diàn guāng zhāo lù 電光朝露diàn guō 電鍋diàn hàn 電焊diàn hè 電荷diàn hè liàng 電荷量diàn hè ǒu hé 電荷耦合diàn hè ǒu hé qì jiàn 電荷耦合器件diàn hú 電弧diàn hú hàn 電弧焊diàn huà 電話diàn huà bù 電話簿diàn huà fú wù 電話服務diàn huà huì yì 電話會議diàn huà jī 電話機diàn huà jiào yù 電化教育diàn huà kǎ 電話卡diàn huà líng shēng 電話鈴聲diàn huà qū mǎ 電話區碼diàn huà tíng 電話亭diàn huà wǎng 電話網diàn huà wǎng lù 電話網路diàn huà xiàn 電話線diàn huà xiàn lù 電話線路diàn huà xìn hào 電話信號diàn huà xué 電化學diàn huāng 電荒diàn huì 電匯diàn huǒ huā 電火花diàn jī 電擊diàn jī 電機diàn jī bàng 電擊棒diàn jí 電極diàn jí tā 電吉他diàn jià 電價diàn jiàn 電鍵diàn jiāng 電漿diàn jiàng 電匠diàn jiào 電教diàn jiě 電解diàn jiě zhì 電解質diàn jīng tǐ 電晶體diàn jǐng gùn 電警棍diàn jù 電鋸diàn kàng 電抗diàn kàng qì 電抗器diàn kòng 電控diàn lǎn 電纜diàn lǎn jiē tóu 電纜接頭diàn lǎn tǎ 電纜塔diàn lǎn tiáo zhì jiě tiáo qì 電纜調制解調器diàn lào tie 電烙鐵diàn lí 電離diàn lí céng 電離層diàn lí fú shè 電離輻射diàn lí shì 電離室diàn lì 電力diàn lì jī chē 電力機車diàn liàng 電量diàn liàng biǎo 電量表diàn liáo 電療diàn líng 電鈴diàn liú 電流diàn liú biǎo 電流表diàn lú 電爐diàn lù 電路diàn mán 電鰻diàn mén 電門diàn mò 電磨diàn mù 電木diàn nǎo 電腦diàn nǎo bìng dú 電腦病毒diàn nǎo duàn céng sǎo miáo 電腦斷層掃描diàn nǎo fǔ zhù gōng chéng 電腦輔助工程diàn nǎo fǔ zhù jiào cái 電腦輔助教材diàn nǎo fǔ zhù shè jì 電腦輔助設計diàn nǎo fǔ zhù shè jì yǔ huì tú 電腦輔助設計與繪圖diàn nǎo huì tú 電腦繪圖diàn nǎo qǐ yè 電腦企業diàn nǎo ruǎn jiàn 電腦軟件diàn nǎo wǎng 電腦網diàn nǎo wǎng lù 電腦網路diàn nǎo wǎng luò 電腦網絡diàn nǎo xì tǒng 電腦系統diàn nǎo yè zhě 電腦業者diàn nǎo yǔ yán 電腦語言diàn néng 電能diàn niǔ 電鈕diàn píng 電瓶diàn píng chē 電瓶車diàn qì 電器diàn qì 電氣diàn qì gōng chéng 電氣工程diàn qì huà 電氣化diàn qì shí 電氣石diàn qiāng 電槍diàn rè 電熱diàn rè tǎn 電熱毯diàn róng 電容diàn róng qì 電容器diàn shǎn 電閃diàn shàn 電扇diàn shì 電視diàn shì guǎng bō 電視廣播diàn shì jī 電視機diàn shì jié mù 電視節目diàn shì jù 電視劇diàn shì tǎ 電視塔diàn shì tái 電視臺diàn shì xiù 電視秀diàn shì zhuān tí piàn 電視專題片diàn shì zhuǎn bō 電視轉播diàn tǎ 電塔diàn tái 電臺diàn tī 電梯diàn tǒng 電筒diàn tún wǔ 電臀舞diàn wán 電玩diàn wǎng 電網diàn wèi 電位diàn wèi jì 電位計diàn wèi qì 電位器diàn wén pāi 電蚊拍diàn xiàn 電線diàn xiàn gān 電線杆diàn xiàn gǎn 電線桿diàn xiāng 電箱diàn xìn 電信diàn xìn hào 電信號diàn xìn jú 電信局diàn xìn wǎng lù 電信網路diàn xíng 電刑diàn xué 電學diàn xùn 電訊diàn yā 電壓diàn yā biǎo 電壓表diàn yā jì 電壓計diàn yǎn 電眼diàn yàn 電唁diàn yì 電驛diàn yīn 電音diàn yǐng 電影diàn yǐng dǎo yǎn 電影導演diàn yǐng jiǎng 電影獎diàn yǐng jié 電影節diàn yǐng jiè 電影界diàn yǐng jù běn 電影劇本diàn yǐng piào 電影票diàn yǐng yǎn yuán 電影演員diàn yǐng yuàn 電影院diàn yǐng zhì piàn 電影製片diàn yǐng zhì zuò 電影製作diàn yǒng 電泳diàn yóu 電郵diàn yóu dì zhǐ 電郵地址diàn yóu wèi zhi 電郵位置diàn yuán 電源diàn yuán chā zuò 電源插座diàn yuán gōng yìng qì 電源供應器diàn yuán jù 電圓鋸diàn yuán xiàn 電源線diàn zhá 電閘diàn zhàn 電站diàn zhào míng 電照明diàn zhèn 電震diàn zhǐ shū 電紙書diàn zhū 電珠diàn zhuàn pán 電轉盤diàn zǐ 電子diàn zǐ céng 電子層diàn zǐ céng shù 電子層數diàn zǐ fú 電子伏diàn zǐ fú tè 電子伏特diàn zǐ gōng chéng 電子工程diàn zǐ gōng yè 電子工業diàn zǐ gǒu 電子狗diàn zǐ guǎn 電子管diàn zǐ huà yíng yè 電子化營業diàn zǐ huán bǎo tíng 電子環保亭diàn zǐ huò bì 電子貨幣diàn zǐ jì suàn jī 電子計算機diàn zǐ jǐng chá 電子警察diàn zǐ kōng jiān 電子空間diàn zǐ qì jiàn 電子器件diàn zǐ qín 電子琴diàn zǐ shāng wù 電子商務diàn zǐ shǒu zhàng 電子手帳diàn zǐ shù 電子束diàn zǐ shù jù jiāo huàn 電子數據交換diàn zǐ wǎng luò 電子網絡diàn zǐ wén jiàn 電子文件diàn zǐ wěn dìng chéng xù 電子穩定程序diàn zǐ xiǎn wēi jìng 電子顯微鏡diàn zǐ xìn xiāng 電子信箱diàn zǐ xué 電子學diàn zǐ xué xì 電子學系diàn zǐ yǎn 電子眼diàn zǐ yè 電子業diàn zǐ yóu jiàn 電子郵件diàn zǐ yóu xì 電子遊戲diàn zǐ yún 電子雲diàn zi pán 電子盤diàn zi shū 電子書diàn zǔ 電阻diàn zǔ qì 電阻器diàn zuàn 電鑽duàn diàn 斷電duì fāng fù fèi diàn huà 對方付費電話duì fāng fù kuǎn diàn huà 對方付款電話duì jiǎng diàn huà 對講電話èr hào diàn chí 二號電池fā diàn 發電fā diàn chǎng 發電廠fā diàn jī 發電機fā diàn liàng 發電量fā diàn zhàn 發電站fǎn diàn zǐ 反電子Fàn dé Gé lā fū qǐ diàn jī 範德格拉夫起電機fàng diàn 放電fēn liú diàn lù 分流電路fēng chí diàn chè 風馳電掣fēng diàn chǎng 風電廠fēng lì fā diàn chǎng 風力發電廠fù diàn 負電gāo qīng diàn shì 高清電視gāo qīng shù zì diàn shì 高清數字電視gāo yā diàn 高壓電gè rén diàn nǎo 個人電腦gōng diàn 供電gōng gòng jiāo huàn diàn huà wǎng lù 公共交換電話網路gōng yòng diàn huà 公用電話gōng yòng jiāo huàn diàn huà wǎng 公用交換電話網gōng zhòng diàn xìn wǎng lù 公眾電信網路gù dìng diàn huà 固定電話gù wǎng diàn xìn 固網電信guāng diàn 光電guāng diàn èr jí guǎn 光電二極管guāng diàn xiào yìng 光電效應guāng diàn zǐ 光電子guāng xiān diàn lǎn 光纖電纜guǎng bō diàn tái 廣播電台guǎng bō diàn tái 廣播電臺guǎng diàn 廣電Guǎng diàn Zǒng jú 廣電總局guó jì diàn huà 國際電話guó jì diàn xìn lián méng 國際電信聯盟Guó jiā Xīn wén Chū bǎn Guǎng diàn Zǒng jú 國家廣播電影電視總局hǎi yáng wēn chā fā diàn 海洋溫差發電hán diàn 函電hé diàn 核電hé diàn chǎng 核電廠hé diàn cí mài chōng 核電磁脈衝hé diàn hè shù 核電荷數hé diàn zhàn 核電站hé fā diàn 核發電hé fā diàn chǎng 核發電廠hè diàn 賀電hēi bái diàn shì 黑白電視hù dòng diàn shì 互動電視huí diàn 回電huǒ diàn 火電huǒ lì fā diàn chǎng 火力發電廠jī diàn 機電jī diàn tú 肌電圖jí chéng diàn lù 集成電路jí diàn gǎn 集電桿jí diàn gōng 集電弓jí diàn zǐ fú 吉電子伏jì diàn qì 繼電器jì yì diàn lù 記憶電路jiā diàn 家電jiā yòng diàn nǎo 家用電腦jiā yòng diàn qì 家用電器jià diàn zǐ 價電子jiāo biàn diàn liú 交變電流jiāo biàn liú diàn 交變流電jiāo huàn xū diàn lù 交換虛電路jiāo liú diàn 交流電jié diàn 節電jiè diàn cháng shù 介電常數jìng diàn 靜電kǎo diàn 烤電kē huàn diàn yǐng 科幻電影kě shì diàn huà 可視電話kǒng bù diàn yǐng 恐怖電影kòu shì diàn chí 扣式電池kuān yín mù diàn yǐng 寬銀幕電影lā jī diàn yóu 垃圾電郵lái diàn 來電lái diàn dá líng 來電答鈴lái diàn xiǎn shì 來電顯示léi diàn 雷電léi diàn jì 雷電計léi diàn jì tú 雷電計圖lǐ diàn chí 鋰電池lǐ lí zǐ diàn chí 鋰離子電池lì tǐ diàn yǐng yuàn 立體電影院liàng zǐ diàn dòng lì xué 量子電動力學Mài jīn tǎ diàn nǎo 麥金塔電腦méi diàn 沒電mì diàn 密電mì mǎ diàn bào 密碼電報Mó ěr sī diàn mǎ 摩爾斯電碼Mó sī diàn mǎ 摩斯電碼Mò ěr sī diàn mǎ 莫爾斯電碼Nán jīng Yóu diàn Dà xué 南京郵電大學nǎo diàn bō 腦電波nǎo diàn tú 腦電圖nǎo diàn tú bǎn 腦電圖版Ōū zhōu diàn shì 歐洲電視pāi diàn 拍電pāi diàn yǐng 拍電影pǎo diàn 跑電pèi diàn guì 配電櫃pèi diàn qì 配電器pèi diàn zhàn 配電站piān zhì diàn liú 偏置電流piān zhì diàn zǔ 偏置電阻píng bǎn diàn nǎo 平板電腦Píng guǒ diàn nǎo 蘋果電腦qī hào diàn chí 七號電池qǐ diàn jī 起電機qì lún fā diàn jī 汽輪發電機qiān suān xù diàn chí 鉛酸蓄電池rán liào diàn chí 燃料電池rán qì diàn chǎng 燃氣電廠rè diàn 熱電rè diàn chǎng 熱電廠rè diàn ǒu 熱電偶rén gōng diàn zǐ ěr 人工電子耳Rì diàn 日電Rì diàn diàn zǐ 日電電子ruò diàn tǒng yī 弱電統一sān hào diàn chí 三號電池shǎn diàn 閃電shǎn diàn shì jié hūn 閃電式結婚shǎn diàn zhàn 閃電戰shè diàn 射電shén zhōu diàn nǎo 神舟電腦shěng diàn 省電shì jiàn xiāng guān diàn wèi 事件相關電位shǒu diàn 手電shǒu diàn tǒng 手電筒shǒu tí diàn nǎo 手提電腦shòu diàn gōng 受電弓shū diàn 輸電shù zì diàn lù 數字電路shù zì diàn shì 數字電視shuǐ diàn 水電shuǐ diàn gōng 水電工shuǐ diàn zhàn 水電站shuǐ lì fā diàn 水力發電shuǐ lì fā diàn zhàn 水力發電站shuǐ shàng diàn dān chē 水上電單車sì hào diàn chí 四號電池sōng xià diàn qì gōng yè 松下電氣工業Sū níng diàn qì 蘇寧電器tái shì diàn nǎo 台式電腦tài yáng diàn chí 太陽電池tài yáng diàn chí bǎn 太陽電池板tài yáng néng diàn chí 太陽能電池tiān diàn 天電tiào diàn 跳電tíng diàn 停電tōng diàn 通電tōng diàn huà 通電話tóng zhóu diàn lǎn 同軸電纜wài diàn 外電wēi diàn nǎo 微電腦wēi diàn zǐ 微電子wēi diàn zǐ xué 微電子學wèi xīng diàn shì 衛星電視wú guǐ diàn chē 無軌電車wú xiàn diàn 無線電wú xiàn diàn bō 無線電波wú xiàn diàn guǎn lǐ wěi yuán huì 無線電管理委員會wú xiàn diàn guǎng bō 無線電廣播wú xiàn diàn huà 無線電話wú xiàn diàn jiē shōu jī 無線電接收機wú xiàn diàn shōu fā jī 無線電收發機wǔ hào diàn chí 五號電池xī shàng xíng diàn nǎo 膝上型電腦xiǎo bǐ diàn 小筆電xié diǎn diàn yǐng 邪典電影xīn diàn gǎn yìng 心電感應xīn diàn tú 心電圖xīng liú diàn jī 星流電擊xíng dòng diàn huà 行動電話xū diàn lù 虛電路xù diàn chí 蓄電池yā diàn 壓電yā diàn tǐ 壓電體yǎn diàn tú 眼電圖yàn diàn 唁電yàn diàn qì 驗電器yáng diàn 陽電yáng diàn hè 陽電荷yáng diàn jí 陽電極yáng diàn zǐ 陽電子yáo diàn huà 搖電話yī hào diàn chí 一號電池yí dòng diàn huà 移動電話yí dòng shì diàn huà 移動式電話yīn diàn 陰電yīn yuè diàn shì 音樂電視yìn shuā diàn lù bǎn 印刷電路板yìn zhì diàn lù 印製電路yìn zhì diàn lù bǎn 印製電路板yǒng jiǔ xū diàn lù 永久虛電路yóu diàn 郵電yǒu diàn 有電yǒu guǐ diàn chē 有軌電車yǒu xiàn diàn shì 有線電視yuán zǐ néng fā diàn zhàn 原子能發電站zhǎng shàng diàn nǎo 掌上電腦zhǎng wò diàn nǎo 掌握電腦zhào diàn zǐ fú 兆電子伏zhèng diàn 正電zhèng diàn zǐ 正電子zhèng diàn zǐ duàn céng 正電子斷層zhèng diàn zǐ fā shè céng xī 正電子發射層析zhèng diàn zǐ fā shè duàn céng zhào xiāng shù 正電子發射斷層照相術zhèng diàn zǐ fā shè jì suàn jī duàn céng 正電子發射計算機斷層zhèng diàn zǐ fā shè tǐ céng 正電子發射體層zhèng diàn zǐ zhào shè duàn céng shè yǐng 正電子照射斷層攝影zhèng fù diàn zǐ 正負電子zhí liú diàn 直流電zhì diàn 致電Zhōng guó wú xiàn diàn pín pǔ guǎn lǐ hé jiān cè 中國無線電頻譜管理和監測Zhōng yāng guǎng bō diàn tái 中央廣播電臺zhuān yòng jí chéng diàn lù 專用集成電路zhuī fēng zhú diàn 追風逐電zhuō shàng xíng diàn nǎo 桌上型電腦zì fā diàn wèi 自發電位zuò diàn tī 坐電梯