Có 1 kết quả:
diàn ㄉㄧㄢˋ
Tổng nét: 13
Bộ: yǔ 雨 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一一フ
Thương Hiệt: MBWU (一月田山)
Unicode: U+96FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 5
Dị thể 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Cao đô hộ thông mã hành - 高都護驄馬行 (Đỗ Phủ)
• Cát Tường tự tăng cầu các danh - 吉祥寺僧求閣名 (Tô Thức)
• Đằng Vương các tự - 滕王閣序 (Vương Bột)
• Giao long ca - 蛟龍歌 (Hà Mộng Quế)
• Nhiệt thời tác - 爇時作 (Cao Bá Quát)
• Thạch nghiễn - 石硯 (Đỗ Phủ)
• Thạch tướng quân chiến trường ca - 石將軍戰場歌 (Lý Mộng Dương)
• Trương gia phố tức sự - 張家浦即事 (Phùng Khắc Khoan)
• Trường hận ca - 長恨歌 (Bạch Cư Dị)
• Vịnh giải - 詠蟹 (Bì Nhật Hưu)
• Cát Tường tự tăng cầu các danh - 吉祥寺僧求閣名 (Tô Thức)
• Đằng Vương các tự - 滕王閣序 (Vương Bột)
• Giao long ca - 蛟龍歌 (Hà Mộng Quế)
• Nhiệt thời tác - 爇時作 (Cao Bá Quát)
• Thạch nghiễn - 石硯 (Đỗ Phủ)
• Thạch tướng quân chiến trường ca - 石將軍戰場歌 (Lý Mộng Dương)
• Trương gia phố tức sự - 張家浦即事 (Phùng Khắc Khoan)
• Trường hận ca - 長恨歌 (Bạch Cư Dị)
• Vịnh giải - 詠蟹 (Bì Nhật Hưu)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. điện
2. chớp
2. chớp
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chớp. ◇Vạn Hạnh 萬行: “Thân như điện ảnh hữu hoàn vô, Vạn mộc xuân vinh thu hựu khô. Nhậm vận thịnh suy vô bố úy, Thịnh suy như lộ thảo đầu phô” 身如電影有還無, 萬木春榮秋又枯, 任運盛衰無怖畏, 盛衰如露草頭鋪 Thân như bóng chớp có rồi không, Cây cỏ xuân tươi, thu lại khô héo, Mặc cuộc thịnh suy không sợ hãi, Thịnh suy như sương đọng trên ngọn cỏ.
2. (Danh) Điện. § Ghi chú: Là cái sức cảm ứng muôn vật đều có. Cái sức cảm ứng đó sẵn có hai tính đối đãi nhau, khác tính thì hút lấy nhau, cùng tính thì đẩy ngược nhau. Chớp và sét là những thứ “điện” thiên nhiên. ◎Như: “âm điện” 陰電 điện âm, “dương điện” 陽電 điện dương (hay gọi là “chính điện” 正電 và “phụ điện” 負電).
3. (Danh) Tiếng gọi tắt của: “điện báo” 電報, “điện thoại” 電話 hoặc “điện đài” 電臺. ◎Như: “cấp điện” 急電 điện khẩn cấp, “hạ điện” 賀電 điện chúc mừng.
4. (Động) Bị điện giật. ◎Như: “ngã bị giá đài tẩy y cơ điện liễu nhất hạ” 我被這臺洗衣機電了一下 tôi bị cái máy giặt điện giật cho một cái.
5. (Động) Gọi điện thoại hoặc gửi điện báo. ◎Như: “giá kiện sự tất tu điện thỉnh thượng cấp tài thị” 這件事必須電請上級裁示 việc đó cần phải điện hỏi cấp trên quyết định.
6. (Động) Soi xét. ◎Như: “trình điện” 呈電 trình lên để xét.
7. (Tính) Chạy bằng điện, dùng điện. ◎Như: “điện thê” 電梯 thang máy, “điện đăng” 電燈 đèn điện, “điện băng tương” 電冰箱 tủ lạnh.
8. (Tính) Nhanh chóng (như điện, như chớp). ◎Như: “phong trì điện xế” 風馳電掣 nhanh như gió thổi chớp lóe.
2. (Danh) Điện. § Ghi chú: Là cái sức cảm ứng muôn vật đều có. Cái sức cảm ứng đó sẵn có hai tính đối đãi nhau, khác tính thì hút lấy nhau, cùng tính thì đẩy ngược nhau. Chớp và sét là những thứ “điện” thiên nhiên. ◎Như: “âm điện” 陰電 điện âm, “dương điện” 陽電 điện dương (hay gọi là “chính điện” 正電 và “phụ điện” 負電).
3. (Danh) Tiếng gọi tắt của: “điện báo” 電報, “điện thoại” 電話 hoặc “điện đài” 電臺. ◎Như: “cấp điện” 急電 điện khẩn cấp, “hạ điện” 賀電 điện chúc mừng.
4. (Động) Bị điện giật. ◎Như: “ngã bị giá đài tẩy y cơ điện liễu nhất hạ” 我被這臺洗衣機電了一下 tôi bị cái máy giặt điện giật cho một cái.
5. (Động) Gọi điện thoại hoặc gửi điện báo. ◎Như: “giá kiện sự tất tu điện thỉnh thượng cấp tài thị” 這件事必須電請上級裁示 việc đó cần phải điện hỏi cấp trên quyết định.
6. (Động) Soi xét. ◎Như: “trình điện” 呈電 trình lên để xét.
7. (Tính) Chạy bằng điện, dùng điện. ◎Như: “điện thê” 電梯 thang máy, “điện đăng” 電燈 đèn điện, “điện băng tương” 電冰箱 tủ lạnh.
8. (Tính) Nhanh chóng (như điện, như chớp). ◎Như: “phong trì điện xế” 風馳電掣 nhanh như gió thổi chớp lóe.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Điện: 這鐵絲網有電 Dây thép gai này có điện;
② Bị điện giật: 觸電 Điện giật;
③ Điện tín, điện báo, bức điện (nói tắt): 賀電 Điện mừng; 急電 Điện khẩn;
④ Đánh điện, gởi điện: 電复 Đánh điện trả lời; 電賀 Gởi điện mừng;
⑤ (văn) Soi tỏ: 呈電 Trình để xem xét;
⑥ (văn) Nhanh như chớp: 風馳電掣 Nhanh như gió thổi chớp giật.
② Bị điện giật: 觸電 Điện giật;
③ Điện tín, điện báo, bức điện (nói tắt): 賀電 Điện mừng; 急電 Điện khẩn;
④ Đánh điện, gởi điện: 電复 Đánh điện trả lời; 電賀 Gởi điện mừng;
⑤ (văn) Soi tỏ: 呈電 Trình để xem xét;
⑥ (văn) Nhanh như chớp: 風馳電掣 Nhanh như gió thổi chớp giật.
Từ điển Trung-Anh
(1) electric
(2) electricity
(3) electrical
(2) electricity
(3) electrical
Từ ghép 530
bāo diàn huà zhōu 煲電話粥 • bǐ diàn 筆電 • bǐ jì běn diàn nǎo 筆記本電腦 • bǐ jì xíng diàn nǎo 筆記型電腦 • bì lù diàn shì 閉路電視 • biàn diàn 變電 • biàn diàn zhàn 變電站 • bǔ diàn 補電 • bù chā diàn 不插電 • bù dài diàn 不帶電 • cǎi diàn 彩電 • cǎi diàn shì 彩電視 • chái diàn jī chē 柴電機車 • cháng tú diàn huà 長途電話 • chāo dǎo diàn 超導電 • chāo dǎo diàn tǐ 超導電體 • chāo dǎo diàn xìng 超導電性 • cháo xī diàn zhàn 潮汐電站 • chè diàn 掣電 • chéng kòng diàn huà 程控電話 • chōng diàn 充電 • chōng diàn bǎo 充電寶 • chōng diàn qì 充電器 • chù diàn 觸電 • chuán hū diàn huà 傳呼電話 • chuán zhēn diàn bào 傳真電報 • dǎ diàn huà 打電話 • dài diàn 帶電 • dài diàn lì zǐ 帶電粒子 • dān xiàng diàn liú 單向電流 • dǎo diàn 導電 • dǎo diàn xìng 導電性 • dì rè diàn zhàn 地熱電站 • dì rè fā diàn chǎng 地熱發電廠 • diàn bàng 電棒 • diàn bào 電報 • diàn bào jī 電報機 • diàn bào jú 電報局 • diàn bào tōng zhī 電報通知 • diàn bèi sī 電貝斯 • diàn biǎo 電表 • diàn bīng guì 電冰櫃 • diàn bīng xiāng 電冰箱 • diàn bō 電波 • diàn chǎn 電鏟 • diàn chàn qín 電顫琴 • diàn chǎng 電場 • diàn chǎng 電廠 • diàn chàng 電唱 • diàn chàng jī 電唱機 • diàn chàng pán 電唱盤 • diàn chē 電車 • diàn chí 電池 • diàn chuán 電傳 • diàn chuī fēng 電吹風 • diàn chuí 電錘 • diàn cí 電磁 • diàn cí bō 電磁波 • diàn cí chǎng 電磁場 • diàn cí gān rǎo 電磁干擾 • diàn cí gǎn yìng 電磁感應 • diàn cí jiān róng xìng 電磁兼容性 • diàn cí lǐ lùn 電磁理論 • diàn cí lì 電磁力 • diàn cí mài chōng 電磁脈衝 • diàn cí tiě 電磁鐵 • diàn cí xiāng hù zuò yòng 電磁相互作用 • diàn cí xué 電磁學 • diàn cí zào shēng 電磁噪聲 • diàn cí zhèn dàng 電磁振蕩 • diàn dǎ 電打 • diàn dǎ zì jī 電打字機 • diàn dǎo 電導 • diàn dǎo lǜ 電導率 • diàn dǎo tǐ 電導體 • diàn dēng 電燈 • diàn dēng pào 電燈泡 • diàn dòng 電動 • diàn dòng hú lu 電動葫蘆 • diàn dòng jī 電動機 • diàn dòng shì 電動勢 • diàn dòng wán jù 電動玩具 • diàn dòng zhuàn pán 電動轉盤 • diàn dù 電鍍 • diàn fàn bāo 電飯煲 • diàn fàn guō 電飯鍋 • diàn fēng shàn 電風扇 • diàn fú tī 電扶梯 • diàn fù xìng 電負性 • diàn gān 電杆 • diàn gǎn 電感 • diàn gǎn 電桿 • diàn gōng 電工 • diàn gōng lǜ 電功率 • diàn guàn zhàn 電灌站 • diàn guāng 電光 • diàn guāng zhāo lù 電光朝露 • diàn guō 電鍋 • diàn hàn 電焊 • diàn hè 電荷 • diàn hè liàng 電荷量 • diàn hè ǒu hé 電荷耦合 • diàn hè ǒu hé qì jiàn 電荷耦合器件 • diàn hú 電弧 • diàn hú hàn 電弧焊 • diàn huà 電話 • diàn huà bù 電話簿 • diàn huà fú wù 電話服務 • diàn huà huì yì 電話會議 • diàn huà jī 電話機 • diàn huà jiào yù 電化教育 • diàn huà kǎ 電話卡 • diàn huà líng shēng 電話鈴聲 • diàn huà qū mǎ 電話區碼 • diàn huà tíng 電話亭 • diàn huà wǎng 電話網 • diàn huà wǎng lù 電話網路 • diàn huà xiàn 電話線 • diàn huà xiàn lù 電話線路 • diàn huà xìn hào 電話信號 • diàn huà xué 電化學 • diàn huāng 電荒 • diàn huì 電匯 • diàn huǒ huā 電火花 • diàn jī 電擊 • diàn jī 電機 • diàn jī bàng 電擊棒 • diàn jí 電極 • diàn jí tā 電吉他 • diàn jià 電價 • diàn jiàn 電鍵 • diàn jiāng 電漿 • diàn jiàng 電匠 • diàn jiào 電教 • diàn jiě 電解 • diàn jiě zhì 電解質 • diàn jīng tǐ 電晶體 • diàn jǐng gùn 電警棍 • diàn jù 電鋸 • diàn kàng 電抗 • diàn kàng qì 電抗器 • diàn kòng 電控 • diàn lǎn 電纜 • diàn lǎn jiē tóu 電纜接頭 • diàn lǎn tǎ 電纜塔 • diàn lǎn tiáo zhì jiě tiáo qì 電纜調制解調器 • diàn lào tie 電烙鐵 • diàn lí 電離 • diàn lí céng 電離層 • diàn lí fú shè 電離輻射 • diàn lí shì 電離室 • diàn lì 電力 • diàn lì jī chē 電力機車 • diàn liàng 電量 • diàn liàng biǎo 電量表 • diàn liáo 電療 • diàn líng 電鈴 • diàn liú 電流 • diàn liú biǎo 電流表 • diàn lú 電爐 • diàn lù 電路 • diàn mán 電鰻 • diàn mén 電門 • diàn mò 電磨 • diàn mù 電木 • diàn nǎo 電腦 • diàn nǎo bìng dú 電腦病毒 • diàn nǎo duàn céng sǎo miáo 電腦斷層掃描 • diàn nǎo fǔ zhù gōng chéng 電腦輔助工程 • diàn nǎo fǔ zhù jiào cái 電腦輔助教材 • diàn nǎo fǔ zhù shè jì 電腦輔助設計 • diàn nǎo fǔ zhù shè jì yǔ huì tú 電腦輔助設計與繪圖 • diàn nǎo huì tú 電腦繪圖 • diàn nǎo qǐ yè 電腦企業 • diàn nǎo ruǎn jiàn 電腦軟件 • diàn nǎo wǎng 電腦網 • diàn nǎo wǎng lù 電腦網路 • diàn nǎo wǎng luò 電腦網絡 • diàn nǎo xì tǒng 電腦系統 • diàn nǎo yè zhě 電腦業者 • diàn nǎo yǔ yán 電腦語言 • diàn néng 電能 • diàn niǔ 電鈕 • diàn píng 電瓶 • diàn píng chē 電瓶車 • diàn qì 電器 • diàn qì 電氣 • diàn qì gōng chéng 電氣工程 • diàn qì huà 電氣化 • diàn qì shí 電氣石 • diàn qiāng 電槍 • diàn rè 電熱 • diàn rè tǎn 電熱毯 • diàn róng 電容 • diàn róng qì 電容器 • diàn shǎn 電閃 • diàn shàn 電扇 • diàn shì 電視 • diàn shì guǎng bō 電視廣播 • diàn shì jī 電視機 • diàn shì jié mù 電視節目 • diàn shì jù 電視劇 • diàn shì tǎ 電視塔 • diàn shì tái 電視臺 • diàn shì xiù 電視秀 • diàn shì zhuān tí piàn 電視專題片 • diàn shì zhuǎn bō 電視轉播 • diàn tǎ 電塔 • diàn tái 電臺 • diàn tī 電梯 • diàn tǒng 電筒 • diàn tún wǔ 電臀舞 • diàn wán 電玩 • diàn wǎng 電網 • diàn wèi 電位 • diàn wèi jì 電位計 • diàn wèi qì 電位器 • diàn wén pāi 電蚊拍 • diàn xiàn 電線 • diàn xiàn gān 電線杆 • diàn xiàn gǎn 電線桿 • diàn xiāng 電箱 • diàn xìn 電信 • diàn xìn hào 電信號 • diàn xìn jú 電信局 • diàn xìn wǎng lù 電信網路 • diàn xíng 電刑 • diàn xué 電學 • diàn xùn 電訊 • diàn yā 電壓 • diàn yā biǎo 電壓表 • diàn yā jì 電壓計 • diàn yǎn 電眼 • diàn yàn 電唁 • diàn yì 電驛 • diàn yīn 電音 • diàn yǐng 電影 • diàn yǐng dǎo yǎn 電影導演 • diàn yǐng jiǎng 電影獎 • diàn yǐng jié 電影節 • diàn yǐng jiè 電影界 • diàn yǐng jù běn 電影劇本 • diàn yǐng piào 電影票 • diàn yǐng yǎn yuán 電影演員 • diàn yǐng yuàn 電影院 • diàn yǐng zhì piàn 電影製片 • diàn yǐng zhì zuò 電影製作 • diàn yǒng 電泳 • diàn yóu 電郵 • diàn yóu dì zhǐ 電郵地址 • diàn yóu wèi zhi 電郵位置 • diàn yuán 電源 • diàn yuán chā zuò 電源插座 • diàn yuán gōng yìng qì 電源供應器 • diàn yuán jù 電圓鋸 • diàn yuán xiàn 電源線 • diàn zhá 電閘 • diàn zhàn 電站 • diàn zhào míng 電照明 • diàn zhèn 電震 • diàn zhǐ shū 電紙書 • diàn zhū 電珠 • diàn zhuàn pán 電轉盤 • diàn zǐ 電子 • diàn zǐ céng 電子層 • diàn zǐ céng shù 電子層數 • diàn zǐ fú 電子伏 • diàn zǐ fú tè 電子伏特 • diàn zǐ gōng chéng 電子工程 • diàn zǐ gōng yè 電子工業 • diàn zǐ gǒu 電子狗 • diàn zǐ guǎn 電子管 • diàn zǐ huà yíng yè 電子化營業 • diàn zǐ huán bǎo tíng 電子環保亭 • diàn zǐ huò bì 電子貨幣 • diàn zǐ jì suàn jī 電子計算機 • diàn zǐ jǐng chá 電子警察 • diàn zǐ kōng jiān 電子空間 • diàn zǐ qì jiàn 電子器件 • diàn zǐ qín 電子琴 • diàn zǐ shāng wù 電子商務 • diàn zǐ shǒu zhàng 電子手帳 • diàn zǐ shù 電子束 • diàn zǐ shù jù jiāo huàn 電子數據交換 • diàn zǐ wǎng luò 電子網絡 • diàn zǐ wén jiàn 電子文件 • diàn zǐ wěn dìng chéng xù 電子穩定程序 • diàn zǐ xiǎn wēi jìng 電子顯微鏡 • diàn zǐ xìn xiāng 電子信箱 • diàn zǐ xué 電子學 • diàn zǐ xué xì 電子學系 • diàn zǐ yǎn 電子眼 • diàn zǐ yè 電子業 • diàn zǐ yóu jiàn 電子郵件 • diàn zǐ yóu xì 電子遊戲 • diàn zǐ yún 電子雲 • diàn zi pán 電子盤 • diàn zi shū 電子書 • diàn zǔ 電阻 • diàn zǔ qì 電阻器 • diàn zuàn 電鑽 • duàn diàn 斷電 • duì fāng fù fèi diàn huà 對方付費電話 • duì fāng fù kuǎn diàn huà 對方付款電話 • duì jiǎng diàn huà 對講電話 • èr hào diàn chí 二號電池 • fā diàn 發電 • fā diàn chǎng 發電廠 • fā diàn jī 發電機 • fā diàn liàng 發電量 • fā diàn zhàn 發電站 • fǎn diàn zǐ 反電子 • Fàn dé Gé lā fū qǐ diàn jī 範德格拉夫起電機 • fàng diàn 放電 • fēn liú diàn lù 分流電路 • fēng chí diàn chè 風馳電掣 • fēng diàn chǎng 風電廠 • fēng lì fā diàn chǎng 風力發電廠 • fù diàn 負電 • gāo qīng diàn shì 高清電視 • gāo qīng shù zì diàn shì 高清數字電視 • gāo yā diàn 高壓電 • gè rén diàn nǎo 個人電腦 • gōng diàn 供電 • gōng gòng jiāo huàn diàn huà wǎng lù 公共交換電話網路 • gōng yòng diàn huà 公用電話 • gōng yòng jiāo huàn diàn huà wǎng 公用交換電話網 • gōng zhòng diàn xìn wǎng lù 公眾電信網路 • gù dìng diàn huà 固定電話 • gù wǎng diàn xìn 固網電信 • guāng diàn 光電 • guāng diàn èr jí guǎn 光電二極管 • guāng diàn xiào yìng 光電效應 • guāng diàn zǐ 光電子 • guāng xiān diàn lǎn 光纖電纜 • guǎng bō diàn tái 廣播電台 • guǎng bō diàn tái 廣播電臺 • guǎng diàn 廣電 • Guǎng diàn Zǒng jú 廣電總局 • guó jì diàn huà 國際電話 • guó jì diàn xìn lián méng 國際電信聯盟 • Guó jiā Xīn wén Chū bǎn Guǎng diàn Zǒng jú 國家廣播電影電視總局 • hǎi yáng wēn chā fā diàn 海洋溫差發電 • hán diàn 函電 • hé diàn 核電 • hé diàn chǎng 核電廠 • hé diàn cí mài chōng 核電磁脈衝 • hé diàn hè shù 核電荷數 • hé diàn zhàn 核電站 • hé fā diàn 核發電 • hé fā diàn chǎng 核發電廠 • hè diàn 賀電 • hēi bái diàn shì 黑白電視 • hù dòng diàn shì 互動電視 • huí diàn 回電 • huǒ diàn 火電 • huǒ lì fā diàn chǎng 火力發電廠 • jī diàn 機電 • jī diàn tú 肌電圖 • jí chéng diàn lù 集成電路 • jí diàn gǎn 集電桿 • jí diàn gōng 集電弓 • jí diàn zǐ fú 吉電子伏 • jì diàn qì 繼電器 • jì yì diàn lù 記憶電路 • jiā diàn 家電 • jiā yòng diàn nǎo 家用電腦 • jiā yòng diàn qì 家用電器 • jià diàn zǐ 價電子 • jiāo biàn diàn liú 交變電流 • jiāo biàn liú diàn 交變流電 • jiāo huàn xū diàn lù 交換虛電路 • jiāo liú diàn 交流電 • jié diàn 節電 • jiè diàn cháng shù 介電常數 • jìng diàn 靜電 • kǎo diàn 烤電 • kē huàn diàn yǐng 科幻電影 • kě shì diàn huà 可視電話 • kǒng bù diàn yǐng 恐怖電影 • kòu shì diàn chí 扣式電池 • kuān yín mù diàn yǐng 寬銀幕電影 • lā jī diàn yóu 垃圾電郵 • lái diàn 來電 • lái diàn dá líng 來電答鈴 • lái diàn xiǎn shì 來電顯示 • léi diàn 雷電 • léi diàn jì 雷電計 • léi diàn jì tú 雷電計圖 • lǐ diàn chí 鋰電池 • lǐ lí zǐ diàn chí 鋰離子電池 • lì tǐ diàn yǐng yuàn 立體電影院 • liàng zǐ diàn dòng lì xué 量子電動力學 • Mài jīn tǎ diàn nǎo 麥金塔電腦 • méi diàn 沒電 • mì diàn 密電 • mì mǎ diàn bào 密碼電報 • Mó ěr sī diàn mǎ 摩爾斯電碼 • Mó sī diàn mǎ 摩斯電碼 • Mò ěr sī diàn mǎ 莫爾斯電碼 • Nán jīng Yóu diàn Dà xué 南京郵電大學 • nǎo diàn bō 腦電波 • nǎo diàn tú 腦電圖 • nǎo diàn tú bǎn 腦電圖版 • Ōū zhōu diàn shì 歐洲電視 • pāi diàn 拍電 • pāi diàn yǐng 拍電影 • pǎo diàn 跑電 • pèi diàn guì 配電櫃 • pèi diàn qì 配電器 • pèi diàn zhàn 配電站 • piān zhì diàn liú 偏置電流 • piān zhì diàn zǔ 偏置電阻 • píng bǎn diàn nǎo 平板電腦 • Píng guǒ diàn nǎo 蘋果電腦 • qī hào diàn chí 七號電池 • qǐ diàn jī 起電機 • qì lún fā diàn jī 汽輪發電機 • qiān suān xù diàn chí 鉛酸蓄電池 • rán liào diàn chí 燃料電池 • rán qì diàn chǎng 燃氣電廠 • rè diàn 熱電 • rè diàn chǎng 熱電廠 • rè diàn ǒu 熱電偶 • rén gōng diàn zǐ ěr 人工電子耳 • Rì diàn 日電 • Rì diàn diàn zǐ 日電電子 • ruò diàn tǒng yī 弱電統一 • sān hào diàn chí 三號電池 • shǎn diàn 閃電 • shǎn diàn shì jié hūn 閃電式結婚 • shǎn diàn zhàn 閃電戰 • shè diàn 射電 • shén zhōu diàn nǎo 神舟電腦 • shěng diàn 省電 • shì jiàn xiāng guān diàn wèi 事件相關電位 • shǒu diàn 手電 • shǒu diàn tǒng 手電筒 • shǒu tí diàn nǎo 手提電腦 • shòu diàn gōng 受電弓 • shū diàn 輸電 • shù zì diàn lù 數字電路 • shù zì diàn shì 數字電視 • shuǐ diàn 水電 • shuǐ diàn gōng 水電工 • shuǐ diàn zhàn 水電站 • shuǐ lì fā diàn 水力發電 • shuǐ lì fā diàn zhàn 水力發電站 • shuǐ shàng diàn dān chē 水上電單車 • sì hào diàn chí 四號電池 • sōng xià diàn qì gōng yè 松下電氣工業 • Sū níng diàn qì 蘇寧電器 • tái shì diàn nǎo 台式電腦 • tài yáng diàn chí 太陽電池 • tài yáng diàn chí bǎn 太陽電池板 • tài yáng néng diàn chí 太陽能電池 • tiān diàn 天電 • tiào diàn 跳電 • tíng diàn 停電 • tōng diàn 通電 • tōng diàn huà 通電話 • tóng zhóu diàn lǎn 同軸電纜 • wài diàn 外電 • wēi diàn nǎo 微電腦 • wēi diàn zǐ 微電子 • wēi diàn zǐ xué 微電子學 • wèi xīng diàn shì 衛星電視 • wú guǐ diàn chē 無軌電車 • wú xiàn diàn 無線電 • wú xiàn diàn bō 無線電波 • wú xiàn diàn guǎn lǐ wěi yuán huì 無線電管理委員會 • wú xiàn diàn guǎng bō 無線電廣播 • wú xiàn diàn huà 無線電話 • wú xiàn diàn jiē shōu jī 無線電接收機 • wú xiàn diàn shōu fā jī 無線電收發機 • wǔ hào diàn chí 五號電池 • xī shàng xíng diàn nǎo 膝上型電腦 • xiǎo bǐ diàn 小筆電 • xié diǎn diàn yǐng 邪典電影 • xīn diàn gǎn yìng 心電感應 • xīn diàn tú 心電圖 • xīng liú diàn jī 星流電擊 • xíng dòng diàn huà 行動電話 • xū diàn lù 虛電路 • xù diàn chí 蓄電池 • yā diàn 壓電 • yā diàn tǐ 壓電體 • yǎn diàn tú 眼電圖 • yàn diàn 唁電 • yàn diàn qì 驗電器 • yáng diàn 陽電 • yáng diàn hè 陽電荷 • yáng diàn jí 陽電極 • yáng diàn zǐ 陽電子 • yáo diàn huà 搖電話 • yī hào diàn chí 一號電池 • yí dòng diàn huà 移動電話 • yí dòng shì diàn huà 移動式電話 • yīn diàn 陰電 • yīn yuè diàn shì 音樂電視 • yìn shuā diàn lù bǎn 印刷電路板 • yìn zhì diàn lù 印製電路 • yìn zhì diàn lù bǎn 印製電路板 • yǒng jiǔ xū diàn lù 永久虛電路 • yóu diàn 郵電 • yǒu diàn 有電 • yǒu guǐ diàn chē 有軌電車 • yǒu xiàn diàn shì 有線電視 • yuán zǐ néng fā diàn zhàn 原子能發電站 • zhǎng shàng diàn nǎo 掌上電腦 • zhǎng wò diàn nǎo 掌握電腦 • zhào diàn zǐ fú 兆電子伏 • zhèng diàn 正電 • zhèng diàn zǐ 正電子 • zhèng diàn zǐ duàn céng 正電子斷層 • zhèng diàn zǐ fā shè céng xī 正電子發射層析 • zhèng diàn zǐ fā shè duàn céng zhào xiāng shù 正電子發射斷層照相術 • zhèng diàn zǐ fā shè jì suàn jī duàn céng 正電子發射計算機斷層 • zhèng diàn zǐ fā shè tǐ céng 正電子發射體層 • zhèng diàn zǐ zhào shè duàn céng shè yǐng 正電子照射斷層攝影 • zhèng fù diàn zǐ 正負電子 • zhí liú diàn 直流電 • zhì diàn 致電 • Zhōng guó wú xiàn diàn pín pǔ guǎn lǐ hé jiān cè 中國無線電頻譜管理和監測 • Zhōng yāng guǎng bō diàn tái 中央廣播電臺 • zhuān yòng jí chéng diàn lù 專用集成電路 • zhuī fēng zhú diàn 追風逐電 • zhuō shàng xíng diàn nǎo 桌上型電腦 • zì fā diàn wèi 自發電位 • zuò diàn tī 坐電梯