Có 1 kết quả:
diàn guāng zhāo lù ㄉㄧㄢˋ ㄍㄨㄤ ㄓㄠ ㄌㄨˋ
diàn guāng zhāo lù ㄉㄧㄢˋ ㄍㄨㄤ ㄓㄠ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flash of lightning, morning dew (idiom); fig. ephemeral
(2) impermanent
(2) impermanent
Bình luận 0
diàn guāng zhāo lù ㄉㄧㄢˋ ㄍㄨㄤ ㄓㄠ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0