Có 1 kết quả:

diàn zǐ shǒu zhàng ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄕㄡˇ ㄓㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) electronic organizer
(2) PDA

Bình luận 0