Có 1 kết quả:

diàn zǐ jǐng chá ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄐㄧㄥˇ ㄔㄚˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) traffic camera
(2) speed camera
(3) closed-circuit TV police surveillance

Bình luận 0