Có 1 kết quả:
diàn yǐng ㄉㄧㄢˋ ㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
điện ảnh, phim
Từ điển Trung-Anh
(1) movie
(2) film
(3) CL:部[bu4],片[pian4],幕[mu4],場|场[chang3]
(2) film
(3) CL:部[bu4],片[pian4],幕[mu4],場|场[chang3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0