Có 1 kết quả:
diàn dēng ㄉㄧㄢˋ ㄉㄥ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đèn điện
Từ điển Trung-Anh
(1) electric light
(2) CL:盞|盏[zhan3]
(2) CL:盞|盏[zhan3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0