Có 1 kết quả:
diàn cí lǐ lùn ㄉㄧㄢˋ ㄘˊ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ
diàn cí lǐ lùn ㄉㄧㄢˋ ㄘˊ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) electromagnetism
(2) electromagnetic theory
(2) electromagnetic theory
Bình luận 0
diàn cí lǐ lùn ㄉㄧㄢˋ ㄘˊ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0