Có 1 kết quả:

diàn xiàn ㄉㄧㄢˋ ㄒㄧㄢˋ

1/1

Từ điển phổ thông

dây điện

Từ điển Trung-Anh

(1) wire
(2) power cord
(3) CL:根[gen1]

Bình luận 0