Có 1 kết quả:

diàn xiàn gān ㄉㄧㄢˋ ㄒㄧㄢˋ ㄍㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) electric pole
(2) telephone pole
(3) lamppost
(4) CL:根[gen1]

Bình luận 0