Có 1 kết quả:

diàn nǎo duàn céng sǎo miáo ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ ㄉㄨㄢˋ ㄘㄥˊ ㄙㄠˇ ㄇㄧㄠˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) CAT scan
(2) CT scan

Bình luận 0