Có 1 kết quả:

diàn hè ǒu hé qì jiàn ㄉㄧㄢˋ ㄏㄜˋ ㄛㄨˇ ㄏㄜˊ ㄑㄧˋ ㄐㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

charge-coupled device (CCD) (electronics)

Bình luận 0