Có 1 kết quả:

diàn liàng biǎo ㄉㄧㄢˋ ㄌㄧㄤˋ ㄅㄧㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) charge gauge
(2) battery indicator
(3) power meter
(4) coulometer

Bình luận 0