Có 1 kết quả:

xū qiú ㄒㄩ ㄑㄧㄡˊ

1/1

xū qiú ㄒㄩ ㄑㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhu cầu, sự cần thiết

Từ điển Trung-Anh

(1) requirement
(2) to require
(3) (economics) demand