Có 1 kết quả:
xū qiú ㄒㄩ ㄑㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhu cầu, sự cần thiết
Từ điển Trung-Anh
(1) requirement
(2) to require
(3) (economics) demand
(2) to require
(3) (economics) demand
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0