Có 1 kết quả:

xū yào ㄒㄩ ㄧㄠˋ

1/1

xū yào ㄒㄩ ㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhu yếu

Từ điển Trung-Anh

(1) to need
(2) to want
(3) to demand
(4) to require
(5) requirement
(6) need

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0