Từ điển phổ thông
mưa phùn
Từ điển trích dẫn
1. (Mạch mộc 霢霂: xem “mạch” 霢.
Từ điển Thiều Chửu
① Mưa phùn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mưa phùn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mưa nhỏ, mưa phùn. Cũng nói: Mạch mộc 霢霂.
Từ điển Trung-Anh
(1) drizzle
(2) fine rain
Từ ghép 3