Có 1 kết quả:

ㄇㄨˋ
Âm Pinyin: ㄇㄨˋ
Tổng nét: 15
Bộ: yǔ 雨 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丶丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: MBED (一月水木)
Unicode: U+9702
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mộc
Âm Nôm: móc
Âm Nhật (onyomi): ボク (boku), モク (moku)
Âm Quảng Đông: muk6

Tự hình 2

1/1

ㄇㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mưa phùn

Từ điển trích dẫn

1. (Mạch mộc 霢霂: xem “mạch” 霢.

Từ điển Thiều Chửu

① Mưa phùn.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Mưa phùn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mưa nhỏ, mưa phùn. Cũng nói: Mạch mộc 霢霂.

Từ điển Trung-Anh

(1) drizzle
(2) fine rain

Từ ghép 3