Có 2 kết quả:

shēn ㄕㄣzhèn ㄓㄣˋ

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Sét đánh. ◇Tả truyện 左傳: “Chấn Bá Di chi miếu” 震伯夷之廟 (Hi Công thập ngũ niên 僖公十五年) Sét đánh miếu Bá Di.
2. (Động) Rung động, vang dội, chấn động. ◎Như: “danh chấn thiên hạ” 名震天下 tiếng tăm vang dội trong thiên hạ. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Thứ nhật, hốt hựu văn cổ thanh chấn thiên” 次日, 忽又聞鼓聲震天 (Đệ tứ thập bát hồi) Hôm sau, bỗng lại nghe tiếng trống vang trời.
3. (Động) Đặc chỉ động đất.
4. (Động) Sợ hãi. ◎Như: “chấn kinh” 震驚 sợ khiếp. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Quần thần chấn khủng, giai vân: Nhất thính tôn mệnh” 群臣震恐, 皆云: 一聽尊命 (Đệ tứ hồi) Các quan sợ hãi, đều nói: Xin vâng lệnh ngài.
5. (Động) Kích động trong lòng, tâm động.
6. (Động) Nổi giận.
7. (Động) Phấn chấn, hưng chấn.
8. (Danh) Quẻ “Chấn”.
9. (Danh) Chỉ phương đông.
10. (Danh) Uy thế, uy nghiêm.
11. Một âm là “thần”. § Thông “thần” 娠.

Từ ghép 1

zhèn ㄓㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. sét đánh
2. quẻ Chấn (ngưỡng bồn) trong Kinh Dịch:
- 2 vạch trên đứt, tượng Lôi (sấm)
- tượng trưng: con trai trưởng, hành Mộc, tuổi Mão, hướng Đông

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Sét đánh. ◇Tả truyện 左傳: “Chấn Bá Di chi miếu” 震伯夷之廟 (Hi Công thập ngũ niên 僖公十五年) Sét đánh miếu Bá Di.
2. (Động) Rung động, vang dội, chấn động. ◎Như: “danh chấn thiên hạ” 名震天下 tiếng tăm vang dội trong thiên hạ. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Thứ nhật, hốt hựu văn cổ thanh chấn thiên” 次日, 忽又聞鼓聲震天 (Đệ tứ thập bát hồi) Hôm sau, bỗng lại nghe tiếng trống vang trời.
3. (Động) Đặc chỉ động đất.
4. (Động) Sợ hãi. ◎Như: “chấn kinh” 震驚 sợ khiếp. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Quần thần chấn khủng, giai vân: Nhất thính tôn mệnh” 群臣震恐, 皆云: 一聽尊命 (Đệ tứ hồi) Các quan sợ hãi, đều nói: Xin vâng lệnh ngài.
5. (Động) Kích động trong lòng, tâm động.
6. (Động) Nổi giận.
7. (Động) Phấn chấn, hưng chấn.
8. (Danh) Quẻ “Chấn”.
9. (Danh) Chỉ phương đông.
10. (Danh) Uy thế, uy nghiêm.
11. Một âm là “thần”. § Thông “thần” 娠.

Từ điển Thiều Chửu

① Sét đánh.
② Rung động. Như địa chấn 地震 động đất, nguyên nhân vì núi lửa phun lửa mạnh quá, vì vùng đất nó thụt hay vì vỏ quả đất nó rút lại.
③ Sợ hãi. Như chấn kinh 震驚 sợ khiếp.
④ Quẻ Chấn, trong bốn phương thuộc về phương đông.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Rung động, chấn động: 把玻璃震¸H了 Kính bị rung vỡ rồi; 地震 Động đất; 地震學 Địa chấn học;
② Inh, vang: 震耳 Inh tai; 名震全球 Tiếng vang khắp thế giới;
③ Hoảng, hoảng sợ, sợ hãi: 敵人大震 Kẻ địch rất hoảng sợ;
④ Kích động, chạm mạnh;
⑤ (văn) Sét đánh, sấm động;
⑥ Quẻ Chấn (trong Bát quái).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một quẻ trong bát quái, tượng trưng cho sấm sét, cho người con trai trưởng — Sợ hãi — Rung động — Dùng như chữ Chấn 振.

Từ điển Trung-Anh

(1) to shake
(2) to vibrate
(3) to jolt
(4) to quake
(5) excited
(6) shocked
(7) one of the Eight Trigrams 八卦[ba1 gua4], symbolizing thunder
(8) ☳

Từ ghép 142

bào zhèn 爆震bì zhèn xié 避震鞋chē zhèn 車震chē zhèn 车震Chuān zhèn 川震dì zhèn 地震dì zhèn bō 地震波dì zhèn dài 地震带dì zhèn dài 地震帶dì zhèn huó dòng dài 地震活动带dì zhèn huó dòng dài 地震活動帶dì zhèn jú 地震局dì zhèn liè dù 地震烈度dì zhèn qū 地震区dì zhèn qū 地震區dì zhèn xué 地震学dì zhèn xué 地震學dì zhèn xué jiā 地震学家dì zhèn xué jiā 地震學家dì zhèn yí 地震仪dì zhèn yí 地震儀dì zhèn zhōng 地震中diàn zhèn 电震diàn zhèn 電震dú jì zhèn jiǎn 毒剂震检dú jì zhèn jiǎn 毒劑震檢fáng zhèn 防震Guān dōng dì zhèn 关东地震Guān dōng dì zhèn 關東地震Guó jiā dì zhèn jú 国家地震局Guó jiā dì zhèn jú 國家地震局Huán Tài píng yáng dì zhèn dài 环太平洋地震带Huán Tài píng yáng dì zhèn dài 環太平洋地震帶jiǎn zhèn 减震jiǎn zhèn 減震jiǎn zhèn qì 减震器jiǎn zhèn qì 減震器jiǎn zhèn xié 减震鞋jiǎn zhèn xié 減震鞋kàng zhèn 抗震kàng zhèn jié gòu 抗震結構kàng zhèn jié gòu 抗震结构kàng zhèn jiù zāi zhǐ huī bù 抗震救災指揮部kàng zhèn jiù zāi zhǐ huī bù 抗震救灾指挥部kū shēng zhèn tiān 哭声震天kū shēng zhèn tiān 哭聲震天Lǐ shì zhèn jí 里氏震級Lǐ shì zhèn jí 里氏震级nǎo zhèn dàng 脑震荡nǎo zhèn dàng 腦震盪qiǎn yuán dì zhèn 浅源地震qiǎn yuán dì zhèn 淺源地震qiáng zhèn 強震qiáng zhèn 强震qiāo shān zhèn hǔ 敲山震虎qún fā xìng dì zhèn 群发性地震qún fā xìng dì zhèn 群發性地震qún zhèn 群震Shǎn xī dà dì zhèn 陕西大地震Shǎn xī dà dì zhèn 陝西大地震shēn yuán dì zhèn 深源地震shēng míng dà zhèn 声名大震shēng míng dà zhèn 聲名大震Sì chuān Dà dì zhèn 四川大地震Táng shān Dà dì zhèn 唐山大地震wēi zhèn tiān xià 威震天下Wèn chuān Dà dì zhèn 汶川大地震Wèn chuān Dì zhèn 汶川地震yú zhèn 余震yú zhèn 餘震zhèn bō 震波zhèn bō tú 震波图zhèn bō tú 震波圖zhèn chàn 震顫zhèn chàn 震颤zhèn chàn má bì 震顫麻痺zhèn chàn má bì 震颤麻痹zhèn chàn sù 震顫素zhèn chàn sù 震颤素zhèn dàn jì 震旦紀zhèn dàn jì 震旦纪zhèn dàng 震盪zhèn dàng 震荡zhèn dàng 震蕩zhèn dòng 震动zhèn dòng 震動zhèn dòng lì 震动力zhèn dòng lì 震動力zhèn ěr 震耳zhèn ěr yù lóng 震耳欲聋zhèn ěr yù lóng 震耳欲聾zhèn gǎn 震感zhèn gǔ shuò jīn 震古烁今zhèn gǔ shuò jīn 震古爍今zhèn hài 震駭zhèn hài 震骇zhèn hàn 震撼zhèn hàn xìng 震撼性zhèn huáng 震惶zhèn hūn 震昏zhèn jí 震級zhèn jí 震级zhèn jīng 震惊zhèn jīng 震驚zhèn jīng zhōng wài 震惊中外zhèn jīng zhōng wài 震驚中外zhèn jué 震覺zhèn jué 震觉zhèn lì 震慄zhèn lì 震栗zhèn lóng 震聋zhèn lóng 震聾zhèn nù 震怒zhèn qíng 震情zhèn qū 震区zhèn qū 震區zhèn shè 震慑zhèn shè 震懾zhèn sǒng 震悚zhèn tiān dòng dì 震天动地zhèn tiān dòng dì 震天動地zhèn tiān ga xiǎng 震天价响zhèn tiān ga xiǎng 震天價響zhèn xiǎng 震响zhèn xiǎng 震響zhèn xuàn dàn 震眩弹zhèn xuàn dàn 震眩彈zhèn yāng 震央zhèn yīn 震音zhèn yuán 震源zhèn yuán jī zhì 震源机制zhèn yuán jī zhì 震源機制zhèn zāi 震災zhèn zāi 震灾zhèn zhōng 震中Zhōng guó dì zhèn jú 中国地震局Zhōng guó dì zhèn jú 中國地震局Zhōng guó dì zhèn tái 中国地震台Zhōng guó dì zhèn tái 中國地震台Zhōng guó Guó jiā dì zhèn jú 中国国家地震局Zhōng guó Guó jiā dì zhèn jú 中國國家地震局zhōng yuán dì zhèn 中源地震