Có 1 kết quả:

zhèn hàn ㄓㄣˋ ㄏㄢˋ

1/1

zhèn hàn ㄓㄣˋ ㄏㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to shake
(2) to shock
(3) to stun
(4) shocking
(5) stunning
(6) shock