Có 1 kết quả:
zhèn dàng ㄓㄣˋ ㄉㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shake up
(2) to jolt
(3) to vibrate
(4) to oscillate
(5) to fluctuate
(2) to jolt
(3) to vibrate
(4) to oscillate
(5) to fluctuate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0