Có 1 kết quả:

zhèn dàng ㄓㄣˋ ㄉㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to shake up
(2) to jolt
(3) to vibrate
(4) to oscillate
(5) to fluctuate

Từ điển Trung-Anh

(1) to vibrate
(2) to shake
(3) to shudder

Bình luận 0