Có 1 kết quả:
zhèn dàng ㄓㄣˋ ㄉㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shake up
(2) to jolt
(3) to vibrate
(4) to oscillate
(5) to fluctuate
(2) to jolt
(3) to vibrate
(4) to oscillate
(5) to fluctuate
Từ điển Trung-Anh
(1) to vibrate
(2) to shake
(3) to shudder
(2) to shake
(3) to shudder
Bình luận 0