Có 1 kết quả:

zhèn chàn má bì ㄓㄣˋ ㄔㄢˋ ㄇㄚˊ ㄅㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) palsy
(2) trembling paralysis
(3) used for Parkinson's disease 帕金森病[Pa4 jin1 sen1 bing4]

Bình luận 0