Có 1 kết quả:

méi ㄇㄟˊ
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ
Tổng nét: 15
Bộ: yǔ 雨 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶ノ一フフ丶一丶
Thương Hiệt: MBOWY (一月人田卜)
Unicode: U+9709
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: môi, my, vy
Âm Nôm: mai
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), メ (me)
Âm Nhật (kunyomi): つゆ (tsuyu), しめり (shimeri), しみ (shimi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mui4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

méi ㄇㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mốc, meo, nấm

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Meo mốc. § Cũng như “mi” 黴. ◎Như: “phát môi” 發霉 lên mốc.
2. (Động) Lên mốc.

Từ điển Thiều Chửu

① Meo mốc. Như phát môi 發霉 lên mốc.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mốc, meo, nấm;
② Vi khuẩn;
③ Bẩn thỉu, dơ dáy.

Từ điển Trần Văn Chánh

Mốc, meo, nấm mốc: 發霉 Mốc meo, lên mốc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hơi nóng xông lên khi mưa xuống.

Từ điển Trung-Anh

(1) bacteria
(2) fungi
(3) moldy

Từ điển Trung-Anh

variant of 霉[mei2]

Từ ghép 53

ā qí méi sù 阿奇霉素ān biàn qīng méi sù 氨苄青霉素chù méi tóu 触霉头chù méi tóu 觸霉頭dài méi 带霉dài méi 帶霉dān duān bāo méi xī lèi dú sù 单端孢霉烯类毒素dān duān bāo méi xī lèi dú sù 單端孢霉烯類毒素dān duān bāo méi xī lèi dú sù zhōng dú zhèng 单端孢霉烯类毒素中毒症dān duān bāo méi xī lèi dú sù zhōng dú zhèng 單端孢霉烯類毒素中毒症dǎo méi 倒霉dǎo méi dàn 倒霉蛋dǎo méi dànr 倒霉蛋儿dǎo méi dànr 倒霉蛋兒fā méi 发霉fā méi 發霉fáng méi 防霉fèi yán méi jiāng jūn 肺炎霉浆菌hóng méi sù 紅霉素hóng méi sù 红霉素huáng qū méi 黃曲霉huáng qū méi 黄曲霉huáng qū méi dú sù 黃曲霉毒素huáng qū méi dú sù 黄曲霉毒素huáng qū méi jūn 黃曲霉菌huáng qū méi jūn 黄曲霉菌kè lín méi sù 克林霉素kè méi zuò 克霉唑lín kě méi sù 林可霉素lǜ jié méi sù 氯洁霉素lǜ jié méi sù 氯潔霉素lǜ lín kě méi sù 氯林可霉素lǜ méi sù 氯霉素méi bìng 霉病méi dù 霉蠹méi jiāng jūn fèi yán 霉浆菌肺炎méi jūn 霉菌méi jūn dú sù 霉菌毒素méi làn 霉烂méi làn 霉爛méi qì 霉气méi qì 霉氣méi sù 霉素méi yǔ 霉雨méi yùn 霉运méi yùn 霉運qīng méi sù 青霉素qìng dà méi sù 庆大霉素qìng dà méi sù 慶大霉素qǔ méi dú sù 曲霉毒素xīn méi sù 新霉素yù mǐ chì méi xī tóng 玉米赤霉烯酮zǔ zhī jiāng méi jūn bìng 组织浆霉菌病