Có 1 kết quả:

líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 15
Bộ: yǔ 雨 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶一一丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: MBMMC (一月一一金)
Unicode: U+970A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

líng ㄌㄧㄥˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 靈|灵