Có 1 kết quả:
shà ㄕㄚˋ
Tổng nét: 16
Bộ: yǔ 雨 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱雨妾
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丶一丶ノ一フノ一
Thương Hiệt: MBYTV (一月卜廿女)
Unicode: U+970E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sáp, siếp, thiếp
Âm Nôm: sáp
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Hàn: 삽
Âm Quảng Đông: saap3, sap3
Âm Nôm: sáp
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Hàn: 삽
Âm Quảng Đông: saap3, sap3
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bồ tát man kỳ 5 - 菩薩蠻其五 (Ôn Đình Quân)
• Chiêu Quân oán kỳ 1 - Thu tịch hoài cảm - 昭君怨其一-秋夕懷感 (Hōjō Ōsho)
• Điệp luyến hoa - 蝶戀花 (Phùng Duyên Kỷ)
• Hạ dạ - 夏夜 (Hàn Ốc)
• Hành hương tử kỳ 1 - Thất tịch - 行香子其一-七夕 (Lý Thanh Chiếu)
• Hoán khê sa - Thường Sơn đạo trung tức sự - 浣溪沙-常山道中即事 (Tân Khí Tật)
• Hoán khê sa (Tiểu các trùng liêm hữu yến qua) - 浣溪沙(小閣重簾有燕過) (Án Thù)
• Sáp ương ca - 插秧歌 (Dương Vạn Lý)
• Thích thị - 戚氏 (Liễu Vĩnh)
• Xú nô nhi - Bác Sơn đạo trung, hiệu Lý Dị An thể - 醜奴兒-博山道中,效李易安體 (Tân Khí Tật)
• Chiêu Quân oán kỳ 1 - Thu tịch hoài cảm - 昭君怨其一-秋夕懷感 (Hōjō Ōsho)
• Điệp luyến hoa - 蝶戀花 (Phùng Duyên Kỷ)
• Hạ dạ - 夏夜 (Hàn Ốc)
• Hành hương tử kỳ 1 - Thất tịch - 行香子其一-七夕 (Lý Thanh Chiếu)
• Hoán khê sa - Thường Sơn đạo trung tức sự - 浣溪沙-常山道中即事 (Tân Khí Tật)
• Hoán khê sa (Tiểu các trùng liêm hữu yến qua) - 浣溪沙(小閣重簾有燕過) (Án Thù)
• Sáp ương ca - 插秧歌 (Dương Vạn Lý)
• Thích thị - 戚氏 (Liễu Vĩnh)
• Xú nô nhi - Bác Sơn đạo trung, hiệu Lý Dị An thể - 醜奴兒-博山道中,效李易安體 (Tân Khí Tật)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngắn ngủi
2. mưa nhỏ
2. mưa nhỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mưa nhỏ, mưa lất phất.
2. (Trạng thanh) Tí tách, thánh thót, táp táp (tiếng mưa rơi). ◇Hàn Ác 韓偓: “Mãnh phong phiêu điện hắc vân sanh, Siếp siếp cao lâm thốc vũ thanh” 猛風飄電黑雲生, 霎霎高林簇雨聲 (Hạ dạ 夏夜) Gió mạnh, chớp bay, mây đen sinh ra, Táp táp rừng cao dồn dập tiếng mưa rớt.
3. (Tính) Ngắn, loáng. ◎Như: “nhất siếp thời” 一霎時 một loáng, chớp một cái. ◇Mạnh Giao 孟郊: “Tạc dạ nhất siếp vũ, Thiên ý tô quần vật” 昨夜一霎雨, 天意蘇群物 (Xuân vũ hậu 春雨後) Đêm qua mưa một loáng, Ý trời làm tươi tỉnh mọi vật.
4. (Phó) Rất, lắm. § Dùng như “sát” 煞.
5. (Động) Chớp mắt. § Dùng như “trát” 眨.
6. § Cũng đọc là “sáp”.
2. (Trạng thanh) Tí tách, thánh thót, táp táp (tiếng mưa rơi). ◇Hàn Ác 韓偓: “Mãnh phong phiêu điện hắc vân sanh, Siếp siếp cao lâm thốc vũ thanh” 猛風飄電黑雲生, 霎霎高林簇雨聲 (Hạ dạ 夏夜) Gió mạnh, chớp bay, mây đen sinh ra, Táp táp rừng cao dồn dập tiếng mưa rớt.
3. (Tính) Ngắn, loáng. ◎Như: “nhất siếp thời” 一霎時 một loáng, chớp một cái. ◇Mạnh Giao 孟郊: “Tạc dạ nhất siếp vũ, Thiên ý tô quần vật” 昨夜一霎雨, 天意蘇群物 (Xuân vũ hậu 春雨後) Đêm qua mưa một loáng, Ý trời làm tươi tỉnh mọi vật.
4. (Phó) Rất, lắm. § Dùng như “sát” 煞.
5. (Động) Chớp mắt. § Dùng như “trát” 眨.
6. § Cũng đọc là “sáp”.
Từ điển Thiều Chửu
① Nhất siếp thời 一霎時 cái thời gian rất ngắn, một loáng.
② Mưa nhỏ. Cũng đọc là sáp.
② Mưa nhỏ. Cũng đọc là sáp.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mưa lâm râm, mưa nhỏ;
② (văn) (Tiếng mưa) tí tách;
③ Chớp nhoáng: 霎時 Chốc lát, trong chớp mắt; 一霎時 Chớp một cái.
② (văn) (Tiếng mưa) tí tách;
③ Chớp nhoáng: 霎時 Chốc lát, trong chớp mắt; 一霎時 Chớp một cái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mưa nhỏ — Tiếng mưa tí tách — Khoảnh khắc. Thời gian rất ngắn.
Từ điển Trung-Anh
(1) all of a sudden
(2) drizzle
(2) drizzle
Từ ghép 17