Có 1 kết quả:
zhān ㄓㄢ
Tổng nét: 16
Bộ: yǔ 雨 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱雨沾
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丶丶一丨一丨フ一
Thương Hiệt: MBEYR (一月水卜口)
Unicode: U+9711
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiêm, tiêm, triêm
Âm Nôm: chiêm, dìm, triêm
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): うるお.う (uruo.u), うるお.い (uruo.i)
Âm Hàn: 점
Âm Quảng Đông: zim1
Âm Nôm: chiêm, dìm, triêm
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): うるお.う (uruo.u), うるお.い (uruo.i)
Âm Hàn: 점
Âm Quảng Đông: zim1
Tự hình 2
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thấm ướt, ngấm vào
2. tiêm nhiễm
3. đụng chạm
4. được, có thể
2. tiêm nhiễm
3. đụng chạm
4. được, có thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thấm, thấm ướt. § Cũng như “triêm” 沾. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Quân thần tương cố tận triêm y” 君臣相顧盡霑衣 (Trường hận ca 長恨歌) Vua tôi nhìn nhau, hết thảy mọi người nước mắt đều tràn thấm áo. Tản Đà dịch thơ: Đầm vạt áo vua tôi giọt lệ.
2. (Động) Nhận ân huệ của người khác. ◎Như: “triêm ân” 霑恩 nhận ân huệ.
2. (Động) Nhận ân huệ của người khác. ◎Như: “triêm ân” 霑恩 nhận ân huệ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 沾 (bộ 氵).
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 沾[zhan1]
(2) to moisten
(2) to moisten