Có 2 kết quả:
Ní cháng ㄋㄧˊ ㄔㄤˊ • ní cháng ㄋㄧˊ ㄔㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Nichang, abbr. for the Tang Dynasty song "Raiment of Rainbows and Feathers" 霓裳羽衣曲[Ni2 chang2 yu3 yi1 qu1] or 霓裳羽衣舞[Ni2 chang2 yu3 yi1 wu3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
điệu hát Nghê Thường Vũ Y
Từ điển Trung-Anh
nichang, rainbow colored clothes worn by the Eight Immortals 八仙[Ba1 xian1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0