Có 2 kết quả:

Ní cháng ㄋㄧˊ ㄔㄤˊní cháng ㄋㄧˊ ㄔㄤˊ

1/2

Ní cháng ㄋㄧˊ ㄔㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Nichang, abbr. for the Tang Dynasty song "Raiment of Rainbows and Feathers" 霓裳羽衣曲[Ni2 chang2 yu3 yi1 qu1] or 霓裳羽衣舞[Ni2 chang2 yu3 yi1 wu3]

ní cháng ㄋㄧˊ ㄔㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

điệu hát Nghê Thường Vũ Y

Từ điển Trung-Anh

nichang, rainbow colored clothes worn by the Eight Immortals 八仙[Ba1 xian1]