Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ, zhù ㄓㄨˋ
Tổng nét: 16
Bộ: yǔ 雨 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丶丶一丶一一丨一
Thương Hiệt: MBEYG (一月水卜土)
Unicode: U+9714
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1