Có 1 kết quả:

líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 17
Bộ: yǔ 雨 (+9 nét)
Hình thái: 𢏝
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶フ一フフ一フフ一フ
Thương Hiệt: MBNNN (一月弓弓弓)
Unicode: U+971B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: linh
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Quảng Đông: leng4, ling4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

líng ㄌㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tinh nhanh
2. linh hồn, tinh thần

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “linh” 靈.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ linh 靈.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 靈.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một cách viết của chữ Linh 靈.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 靈|灵[ling2]