Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shuāng tiān
ㄕㄨㄤ ㄊㄧㄢ
1
/1
霜天
shuāng tiān
ㄕㄨㄤ ㄊㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) freezing weather
(2) frosty sky
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát nguyệt thập tứ nhật dạ thưởng nguyệt phú đắc nhất thiên lý sắc trung thu nguyệt bộ môn nhân Trình Chính nguyên vận - 八月十四日夜賞月賦得一千里色中秋月步門人呈正原韻
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Điểm giáng thần - 點絳唇
(
Uông Tào
)
•
Hạ tân lang - Tiêm phu từ - 賀新郎-纖夫詞
(
Trần Duy Tùng
)
•
Hoạ Hưng Trí thượng vị hầu - 和興智上位侯
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Liễu tư mã chí - 柳司馬至
(
Đỗ Phủ
)
•
Ô dạ đề - 烏夜啼
(
Lục Du
)
•
Quý thu giang thôn - 季秋江村
(
Đỗ Phủ
)
•
Thấm viên xuân - Trường Sa - 沁園春-長沙
(
Mao Trạch Đông
)
•
Thu dạ lữ hoài ngâm - 秋夜旅懷吟
(
Đinh Nhật Thận
)
•
Văn chung - 聞鐘
(
Hạo Nhiên thiền sư
)
Bình luận
0