Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shuāng huā
ㄕㄨㄤ ㄏㄨㄚ
1
/1
霜花
shuāng huā
ㄕㄨㄤ ㄏㄨㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) frost forming a pattern on a surface
(2) rime
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chinh Chiêm Thành hoàn chu bạc Phúc Thành cảng - 征占城還舟泊福城港
(
Trần Anh Tông
)
•
Cửu nguyệt tam thập nhật dạ hữu cảm - 九月三十日夜有感
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Độc hiệp tá Trí Chánh Tĩnh Trai Hoàng tiên sinh Mạnh Trí viên đình tân vịnh tứ thủ đáp hoạ nguyên vận kỳ 1 - 讀協佐致政靜齋黃先生孟致園亭新詠四首答和原韻其一
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Đồng Kim thập nhất Bái Ân du Thê Hà tự vọng Quế Lâm chư sơn - 同金十一沛恩游棲霞寺望桂林諸山
(
Viên Mai
)
•
Lữ trung sinh nhật ngọ chước hữu cảm - 旅中生日午酌有感
(
Phan Huy Ích
)
•
Nam kha tử - 南歌子
(
Tô Thức
)
•
Tân viên vũ hậu - 檳園雨後
(
Cao Bá Quát
)
•
Thủ 07 - 首07
(
Lê Hữu Trác
)
•
Trường trung tạp vịnh kỳ 2 - 場中雜詠其二
(
Phan Thúc Trực
)
Bình luận
0