Có 1 kết quả:

Shuāng jiàng ㄕㄨㄤ ㄐㄧㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Shuangjiang or Frost Descends, 18th of the 24 solar terms 二十四節氣|二十四节气 23rd October-6th November

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0