Có 1 kết quả:
Shuāng jiàng ㄕㄨㄤ ㄐㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Shuangjiang or Frost Descends, 18th of the 24 solar terms 二十四節氣|二十四节气 23rd October-6th November
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0