Có 1 kết quả:

líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 17
Bộ: yǔ 雨 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: MBRRR (一月口口口)
Unicode: U+971D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: linh
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 4

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

líng ㄌㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. mưa rào
2. rơi xuống

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mưa (xuống), (trận) mưa rào;
② Rơi xuống.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mưa nhỏ — Tốt đẹp.

Từ điển Trung-Anh

(1) drops of rain
(2) to fall in drops