Có 1 kết quả:
líng ㄌㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. mưa rào
2. rơi xuống
2. rơi xuống
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mưa (xuống), (trận) mưa rào;
② Rơi xuống.
② Rơi xuống.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mưa nhỏ — Tốt đẹp.
Từ điển Trung-Anh
(1) drops of rain
(2) to fall in drops
(2) to fall in drops