Có 2 kết quả:

mài ㄇㄞˋㄇㄛˋ
Âm Quan thoại: mài ㄇㄞˋ, ㄇㄛˋ
Tổng nét: 17
Bộ: yǔ 雨 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶ノフ一一丶フフノ丶
Thương Hiệt: MBBIE (一月月戈水)
Unicode: U+9721
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạch
Âm Nôm: mạch
Âm Nhật (onyomi): バク (baku), ミャク (myaku), ベキ (beki)
Âm Nhật (kunyomi): こさめ (kosame)
Âm Quảng Đông: mak6

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

mài ㄇㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. “Mạch mộc” : cũng viết là : xem “mạch” .

Từ điển Thiều Chửu

① Mạch mộc mưa rây, mưa nhỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) mạch mộc [màimù] Mưa nhỏ, mưa rây.

Từ điển Trung-Anh

old variant of [mai4]

ㄇㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: mạch mộc ,)

Từ điển trích dẫn

1. “Mạch mộc” : cũng viết là : xem “mạch” .

Từ ghép 1