Có 2 kết quả:
mài mù ㄇㄞˋ ㄇㄨˋ • mò mù ㄇㄛˋ ㄇㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) drizzling rain
(2) (fig.) dripping sweat
(2) (fig.) dripping sweat
phồn thể
Từ điển phổ thông
mưa nhỏ, mưa lâm thâm
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông