Có 1 kết quả:
yǔn ㄩㄣˇ
Âm Pinyin: yǔn ㄩㄣˇ
Tổng nét: 18
Bộ: yǔ 雨 (+10 nét)
Hình thái: ⿱雨員
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MBRBC (一月口月金)
Unicode: U+9723
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: yǔ 雨 (+10 nét)
Hình thái: ⿱雨員
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MBRBC (一月口月金)
Unicode: U+9723
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vẫn
Âm Nhật (onyomi): イン (in), コン (kon), ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): あめ (ame)
Âm Hàn: 운
Âm Quảng Đông: wan5
Âm Nhật (onyomi): イン (in), コン (kon), ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): あめ (ame)
Âm Hàn: 운
Âm Quảng Đông: wan5
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. mưa rơi lúc sấm nổ
2. rơi, rơi xuống
3. chết
2. rơi, rơi xuống
3. chết
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mưa.
2. (Động) Rơi, rớt, hủy, mất. § Thông “tập” 隕.
2. (Động) Rơi, rớt, hủy, mất. § Thông “tập” 隕.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Mưa rơi lúc sấm nổ;
② Rơi, rơi xuống;
③ Chết.
② Rơi, rơi xuống;
③ Chết.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sấm vang ầm trước lúc mưa — Rơi xuống.
Từ điển Trung-Anh
(1) rain storm
(2) to fall
(2) to fall