Có 1 kết quả:
xí ㄒㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Mưa rơi.
2. (Danh) Tên một dân tộc thiểu số ở đông bắc Trung Quốc (thời xưa).
2. (Danh) Tên một dân tộc thiểu số ở đông bắc Trung Quốc (thời xưa).
Từ điển Trung-Anh
Sui-Tang (premodern ethnic group)