Có 1 kết quả:

ㄒㄧˊ
Âm Pinyin: ㄒㄧˊ
Tổng nét: 19
Bộ: yǔ 雨 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶フ丶一フ丶一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: MBSMA (一月尸一日)
Unicode: U+972B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tập
Âm Quảng Đông: zaap6, zap6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄒㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Phó) Mưa rơi.
2. (Danh) Tên một dân tộc thiểu số ở đông bắc Trung Quốc (thời xưa).

Từ điển Trung-Anh

Sui-Tang (premodern ethnic group)