Có 1 kết quả:
ǎi ㄚㄧˇ
Tổng nét: 19
Bộ: yǔ 雨 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱雨谒
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丶フ丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: MBIVV (一月戈女女)
Unicode: U+972D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. khí mây
2. ngùn ngụt
2. ngùn ngụt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 靄.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Mây, sương mù;
② Ngùn ngụt;
③ [Ăi] (Họ) Ái.
② Ngùn ngụt;
③ [Ăi] (Họ) Ái.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 靄
Từ điển Trung-Anh
(1) mist
(2) haze
(3) cloudy sky
(2) haze
(3) cloudy sky
Từ ghép 11