Có 1 kết quả:
ǎi ㄚㄧˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. khí mây
2. ngùn ngụt
2. ngùn ngụt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 靄.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Mây, sương mù;
② Ngùn ngụt;
③ [Ăi] (Họ) Ái.
② Ngùn ngụt;
③ [Ăi] (Họ) Ái.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 靄
Từ điển Trung-Anh
(1) mist
(2) haze
(3) cloudy sky
(2) haze
(3) cloudy sky
Từ ghép 11