Có 1 kết quả:

ǎi ㄚㄧˇ
Âm Pinyin: ǎi ㄚㄧˇ
Tổng nét: 19
Bộ: yǔ 雨 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丶フ丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: MBIVV (一月戈女女)
Unicode: U+972D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ải
Âm Nôm: ái
Âm Quảng Đông: oi2

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

1/1

ǎi ㄚㄧˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. khí mây
2. ngùn ngụt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 靄.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Mây, sương mù;
② Ngùn ngụt;
③ [Ăi] (Họ) Ái.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 靄

Từ điển Trung-Anh

(1) mist
(2) haze
(3) cloudy sky

Từ ghép 11